Máng sóng là gì? Các công bố khoa học về Máng sóng

Máng sóng đóng vai trò quan trọng trong xây dựng và công nghiệp bằng cách bảo vệ và quản lý hệ thống dây dẫn điện. Chúng thường được làm từ kim loại như thép, nhôm, hoặc nhựa chịu nhiệt như PVC, phù hợp với nhiều môi trường khác nhau. Máng sóng thường thấy trong các công trình thương mại và công nghiệp, bảo vệ cáp khỏi các tác nhân gây hại và tổ chức hệ thống điện gọn gàng hơn. Các lợi ích chính bao gồm bảo vệ dây dẫn, quản lý dễ dàng, và tăng tính thẩm mỹ. Có nhiều loại máng sóng như máng lưới, màng đặc, và màng nhựa, tùy mục đích sử dụng.

Máng Sóng: Giới Thiệu và Ứng Dụng

Máng sóng là một thành phần quan trọng trong ngành xây dựng và công nghiệp, được sử dụng để bảo vệ và quản lý dây dẫn trong các hệ thống điện. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về máng sóng, từ cấu tạo, ứng dụng cho đến lợi ích và các loại khác nhau.

Cấu Tạo và Chất Liệu

Máng sóng thường được chế tạo từ chất liệu kim loại như thép, nhôm, hoặc bằng nhựa. Tùy thuộc vào loại ứng dụng và môi trường lắp đặt, người dùng có thể lựa chọn chất liệu phù hợp nhằm đảm bảo độ bền và hiệu quả của hệ thống.

Máng sóng kim loại thường được sơn tĩnh điện hoặc mạ kẽm để tăng cường khả năng chống ăn mòn. Máng sóng nhựa, ngược lại, thường được làm từ PVC hoặc các loại nhựa chịu nhiệt, chống cháy để phù hợp với các yêu cầu an toàn.

Ứng Dụng Của Máng Sóng

Máng sóng được sử dụng rộng rãi trong các tòa nhà thương mại, khu công nghiệp, và các dự án điện lớn. Vai trò chính của nó là bảo vệ dây cáp và dây dẫn khỏi các yếu tố gây hại từ môi trường như bụi bẩn, tác động vật lý và quá nhiệt.

Trong các văn phòng và tòa nhà, máng sóng giúp tổ chức hệ thống dây dẫn gọn gàng, an toàn và thẩm mỹ hơn. Khi được sử dụng ngoài trời, máng sóng cần được lựa chọn kỹ lưỡng để chống lại tác động của thời tiết.

Lợi Ích Khi Sử Dụng Máng Sóng

  • Bảo vệ dây dẫn: Máng sóng giúp bảo vệ dây dẫn khỏi hư hại và giảm nguy cơ chập điện hoặc cháy nổ.
  • Tăng cường khả năng quản lý: Hệ thống dây được tổ chức rõ ràng, giúp dễ dàng trong việc kiểm tra, bảo trì và thay thế nếu cần thiết.
  • Thẩm mỹ và gọn gàng: Nhờ vào việc giữ hệ thống dây dẫn một cách ngăn nắp, máng sóng góp phần làm cho không gian trở nên chuyên nghiệp và gọn gàng hơn.

Các Loại Máng Sóng Phổ Biến

Máng sóng có nhiều loại khác nhau, được phân loại theo chất liệu, cấu trúc hay mục đích sử dụng:

  • Máng sóng có lưới: Cho phép thông thoáng không khí, giúp giảm nhiệt độ cho dây dẫn.
  • Máng sóng đặc: Tạo lớp bảo vệ cứng cáp, thường dùng trong môi trường đòi hỏi bảo vệ cao.
  • Máng sóng nhựa: Tối ưu cho các ứng dụng trong nhà và môi trường không quá khắc nghiệt về điều kiện thời tiết.

Kết Luận

Máng sóng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và quản lý hệ thống dây dẫn. Lựa chọn máng sóng phù hợp với điều kiện sử dụng thực tế không chỉ giúp bảo vệ hệ thống điện mà còn cải thiện hiệu quả và thẩm mỹ cho không gian lắp đặt. Với sự lựa chọn đa dạng về loại hình và chất liệu, máng sóng đang ngày càng trở nên phổ biến và quan trọng hơn trong ngành công nghiệp và xây dựng.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "máng sóng":

Nghiên Cứu Giai Đoạn III về Sự Kết Hợp Của Pemetrexed Với Cisplatin So Với Cisplatin Đơn Lẻ ở Bệnh Nhân Ung Thư Màng Phổi Ác Tính Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 21 Số 14 - Trang 2636-2644 - 2003

Mục tiêu: Bệnh nhân bị ung thư màng phổi ác tính, một loại ung thư tiến triển nhanh với thời gian sống trung bình từ 6 đến 9 tháng, trước đây đã có phản ứng kém với hóa trị. Chúng tôi đã tiến hành một thử nghiệm giai đoạn III để xác định liệu việc điều trị bằng pemetrexed và cisplatin có mang lại thời gian sống vượt trội so với chỉ dùng cisplatin hay không.

Phương pháp và Đối tượng: Những bệnh nhân chưa từng hóa trị và không đủ điều kiện phẫu thuật chữa bệnh được phân ngẫu nhiên để nhận pemetrexed 500 mg/m2 và cisplatin 75 mg/m2 vào ngày 1, hoặc chỉ dùng cisplatin 75 mg/m2 vào ngày 1. Cả hai phác đồ được truyền tĩnh mạch và lặp lại sau mỗi 21 ngày.

Kết quả: Tổng cộng 456 bệnh nhân được phân nhóm: 226 nhận pemetrexed và cisplatin, 222 chỉ nhận cisplatin, và tám người không hề nhận trị liệu. Thời gian sống trung bình ở nhánh pemetrexed/cisplatin là 12,1 tháng so với 9,3 tháng ở nhóm đối chứng (P = .020, kiểm định log-rank hai mặt). Tỷ lệ nguy cơ tử vong ở nhóm pemetrexed/cisplatin so với nhóm đối chứng là 0,77. Thời gian tiến triển trung bình trong nhánh pemetrexed/cisplatin dài hơn đáng kể: 5,7 tháng so với 3,9 tháng (P = .001). Tỷ lệ đáp ứng là 41,3% ở nhánh pemetrexed/cisplatin so với 16,7% ở nhóm đối chứng (P < .0001). Sau khi 117 bệnh nhân đã tham gia, axit folic và vitamin B12 được thêm vào để giảm sự độc hại, dẫn tới việc giảm độc tính đáng kể ở nhóm pemetrexed/cisplatin.

Kết luận: Việc điều trị bằng pemetrexed cộng với cisplatin và bổ sung vitamin đã mang lại thời gian sống, thời gian đến khi tiến triển, và tỷ lệ đáp ứng vượt trội so với chỉ dùng cisplatin đơn lẻ ở bệnh nhân ung thư màng phổi ác tính. Việc thêm axit folic và vitamin B12 đã giảm đáng kể độc tính mà không ảnh hưởng bất lợi tới thời gian sống.

#ung thư màng phổi ác tính #pemetrexed #cisplatin #hóa trị #giai đoạn III #tỷ lệ sống #tỷ lệ đáp ứng #độc tính #axit folic #vitamin B12.
Hợp chất ba oxit khoáng và các xi măng nội nha sinh học khác: tổng quan cập nhật – phần II: các ứng dụng lâm sàng khác và biến chứng Dịch bởi AI
International Endodontic Journal - Tập 51 Số 3 - Trang 284-317 - 2018
Tóm tắt

Hợp chất ba oxit khoáng (MTA) là vật liệu nha khoa được sử dụng rộng rãi cho các liệu pháp tủy sống (VPT), bảo vệ các giá đỡ trong các quy trình nội nha tái tạo, tạo rào cản ở các răng có tủy hoại tử và chóp mở, sửa chữa các lỗ thủng cũng như trám bít ống tủy và trám bít chóp răng trong các phẫu thuật nội nha. Gần đây, một số xi măng nội nha sinh học (BECs) đã được giới thiệu trên thị trường. Hầu hết những vật liệu này có thành phần bao gồm canxi và silicat; tuy nhiên, tính sinh học tích cực là đặc tính chung của các xi măng này. Các vật liệu này bao gồm: BioAggregate, Biodentine, BioRoot RCS, xi măng hỗn hợp giàu canxi, Endo-CPM, Endocem, EndoSequence, EndoBinder, EndoSeal MTA, iRoot, MicroMega MTA, MTA Bio, MTA Fillapex, MTA Plus, Neo MTA Plus, Ortho MTA, Quick-Set, Retro MTA, Tech Biosealer, và TheraCal LC. Đã có những tuyên bố rằng các vật liệu này có các đặc tính tương tự như MTA nhưng không có những hạn chế. Ở Phần I của bài đánh giá này, thông tin hiện có về thành phần hóa học của các vật liệu nêu trên đã được xem xét và ứng dụng của chúng cho VPT đã được thảo luận. Trong bài viết này, các ứng dụng lâm sàng của MTA và các BEC khác sẽ được xem xét cho việc tạo chóp, nội nha tái tạo, sửa chữa lỗ thủng, trám bít ống tủy, trám bít chóp răng, các quy trình phục hồi, khuyết tật nha chu và điều trị gãy răng theo chiều dọc và ngang. Ngoài ra, tài liệu liên quan đến những hạn chế có thể xảy ra của các vật liệu này sau khi ứng dụng lâm sàng được xem xét. Những hạn chế này bao gồm khả năng đổi màu, tác động toàn thân và khả năng rút lui sau khi sử dụng làm vật liệu trám bít ống tủy. Dựa trên các từ khóa đã chọn, tất cả các công bố đã được tìm kiếm liên quan đến việc sử dụng MTA cũng như BECs cho các ứng dụng lâm sàng liên quan. Nhiều công bố đã được tìm thấy liên quan đến việc sử dụng BEC cho các ứng dụng nội nha khác nhau. Đa số các nghiên cứu này so sánh BEC với MTA. Mặc dù có kết quả đầy hứa hẹn đối với một số vật liệu, số lượng công bố sử dụng BEC cho các ứng dụng lâm sàng khác nhau là hạn chế. Hơn nữa, hầu hết các nghiên cứu đều có một số khiếm khuyết phương pháp luận và bằng chứng thấp.

#Hợp chất ba oxit khoáng #xi măng nội nha sinh học #liệu pháp tủy sống #nội nha tái tạo #sửa chữa lỗ thủng #tác dụng không mong muốn.
Giám sát Tiềm năng Zeta của Tế bào Người Khi Giảm Độ Việc Sống và Tương Tác Với Polyme Dịch bởi AI
Acta Naturae - Tập 4 Số 1 - Trang 78-81

Kỹ thuật tán xạ ánh sáng động (DLS) đã được áp dụng để đánh giá tiềm năng zeta của màng plasma của tế bào người. Tại pH 7.4, tiềm năng zeta của các loại tế bào khác nhau cho thấy sự biến thiên trên một khoảng rộng và tương ứng là -19.4 ± 0.8 mV đối với tế bào HeLa và -31.8 ± 1.1 mV đối với hồng cầu. Sự khác biệt này có thể được quy cho sự khác biệt trong thành phần sinh hóa của màng plasma tế bào. Kết quả của việc làm nóng tế bào HeLa, tiềm năng zeta đã dịch chuyển về phía các điện thế âm hơn 4.2 mV. Một sự gia tăng tiềm năng zeta tương quan với sự gia tăng hàm lượng phosphatidylserine trên bề mặt tế bào, được coi là một dấu hiệu sớm của quá trình apoptosis. Kỹ thuật DLS cũng đã được sử dụng để nghiên cứu các tương tác giữa các tế bào và các polyme có tính màng, chẳng hạn như polycation và Pluronic L121 không ion.

#tiềm năng zeta #tán xạ ánh sáng động #tế bào HeLa #phosphatidylserine #apoptosis #polyme màng
Đau rễ dây thần kinh muộn sau hai lần tiêm máu ngoài màng cứng với thể tích lớn do đau đầu sau chọc dò cùng cột sống: Một báo cáo ca bệnh Dịch bởi AI
Pain Physician - Tập 3;13 Số 3;5 - Trang 257-262 - 2010

Giới thiệu: Đau đầu sau chọc dò màng cứng (PDPH) là một biến chứng đã biết của chọc dò cùng cột sống chẩn đoán. Nhiều yếu tố, bao gồm kích thước kim, loại kim và hướng của mặt kim, đã được giả định là góp phần vào sự phát triển của PDPH. Triệu chứng của PDPH thường có đặc điểm cổ điển bao gồm đau đầu tư thế, buồn nôn, nôn mửa, ù tai và rối loạn thị giác. Các biện pháp điều trị bảo tồn bao gồm nghỉ ngơi trên giường, truyền dịch tĩnh mạch hoặc caffeine, và thuốc giảm đau. Các trường hợp kháng trị có thể cần một miếng vá máu ngoài màng cứng (EBP). Mặc dù biến chứng là hiếm xảy ra, đã có báo cáo về các trường hợp đau ngay sau thủ tục và tụ máu ngoài màng cứng. Dưới đây chúng tôi trình bày một ca PDPH được điều trị bằng các EBP tuần tự dẫn đến đau rễ dây thần kinh muộn. Báo cáo ca bệnh: Một phụ nữ 29 tuổi đã đến phòng cấp cứu với cơn đau đầu trán dữ dội kéo dài vài ngày. Cô ấy đã trải qua một chọc dò cùng cột sống chẩn đoán như một phần của quy trình đánh giá. Sau đó, 24-48 giờ sau, cô phát triển cơn đau đầu tư thế nặng nề không đáp ứng với các biện pháp chăm sóc bảo tồn. Hai ngày sau, cô trải qua một miếng vá máu ngoài màng cứng với 20 mL máu tự thân. Triệu chứng của cô không giảm, dẫn đến việc thực hiện lại EBP trong vòng 24 giờ với thêm 20 mL máu tự thân. Năm ngày sau, bệnh nhân bắt đầu trải qua các cơn co thắt cơ và đau rễ dây thần kinh ở mông và chân sau bên trái, khu vực mà cơn đau lan xuống bắp chân sau. Bệnh nhân được bắt đầu dùng pregabalin 25mg 3 lần mỗi ngày và tiến hành chụp MRI cột sống thắt lưng có tiêm gadolinium. Cô tái khám 5 ngày sau với triệu chứng không thay đổi và MRI âm tính. Sau đó, bệnh nhân bắt đầu dùng liều giảm methylprednisolone và tiếp tục dùng pregabalin. Tại thời điểm tái khám sau 10 ngày, có 90% triệu chứng đã được cải thiện và cường độ đau đạt 1/10 theo thang điểm NRS. Hiện tại, cô ấy vẫn tiếp tục dùng pregabalin và có kế hoạch ngừng thuốc. Thảo luận: Mặc dù EBP thường là một thủ tục an toàn, các biến chứng có thể xảy ra. Phản ứng viêm, thứ phát từ việc tiêm máu, hoặc sự chèn ép cơ học, do tổng thể tích máu được tiêm, được nhấn mạnh như là các tác nhân có thể gây ra biến chứng này. Vai trò của hình ảnh dưới fluoroscopy, đặc biệt ở những bệnh nhân đã thất bại với EBP ban đầu, cũng cần được xem xét. Với tỷ lệ sai lệch trong việc nhận diện mất kháng cự (17-30%) được báo cáo trong tài liệu, việc sử dụng hình ảnh thời gian thực để đảm bảo vị trí kim chính xác và sự lan truyền của dung dịch tiêm sau đó nên được xem xét.

#miếng vá máu #ngoài màng cứng #đau rễ #đau đầu sau chọc dò màng cứng #biến chứng #fluoroscopy #ngoài màng cứng
Sự kết hợp giữa mã mạng và học máy cho phát sóng không dây hay bị lỗi Dịch bởi AI
2017 IEEE 7th Annual Computing and Communication Workshop and Conference (CCWC) - - Trang 1-7 - 2017
Việc phát sóng dữ liệu một cách đáng tin cậy tới nhiều người nhận qua các kênh không dây có độ tổn thất là một thách thức do sự không đồng nhất trong điều kiện kết nối không dây. Các phương án phát lại dựa trên yêu cầu lặp tự động (ARQ) không hiệu quả về băng thông do việc sao chép dữ liệu tại các máy nhận. Mã mạng (NC) đã được chứng minh là một kỹ thuật hứa hẹn để cải thiện hiệu suất băng thông mạng bằng cách kết hợp nhiều gói dữ liệu đã mất để phát lại. Tuy nhiên, việc xác định chính xác những gói dữ liệu mất nào nên được kết hợp lại là một thách thức do các kênh phản hồi bị gián đoạn. Bài báo này đề xuất một sơ đồ mã hóa dữ liệu thích ứng tại bộ phát bằng cách kết hợp mã mạng và học máy (NCML) cho việc phát lại các gói dữ liệu đã mất. NCML mà chúng tôi đề xuất trích xuất các đặc điểm quan trọng từ các tín hiệu phản hồi lịch sử được nhận bởi bộ phát để huấn luyện một bộ phân loại. Bộ phân loại được xây dựng sau đó được sử dụng để dự đoán trạng thái của các gói dữ liệu đã phát tại các máy nhận khác nhau dựa trên tín hiệu phản hồi bị hỏng của chúng nhằm thực hiện việc phối trộn dữ liệu hiệu quả. Chúng tôi đã thực hiện nhiều mô phỏng để hợp tác kiểm tra hiệu quả của phương pháp mà chúng tôi đề xuất. Kết quả mô phỏng cho thấy thuật toán học máy của chúng tôi có thể được huấn luyện một cách hiệu quả và chính xác. Kết quả mô phỏng cho thấy trung bình NCML đề xuất có thể phân loại đúng 90% các trạng thái của các gói dữ liệu đã phát tại các máy nhận khác nhau. Nó đạt được mức tăng băng thông đáng kể so với các phương án dựa trên ARQ và NC trong các địa hình truyền khác nhau, mức công suất và khoảng cách giữa bộ phát và các máy nhận.
#Machine learning #network coding #wireless broadcasting
ỨNG DỤNG MÔ HÌNH TOÁN ĐÁNH GIÁ VAI TRÒ LÀM GIẢM ĐỘ CAO SÓNG CỦA RỪNG NGẬP MẶN Ở VÙNG VEN BIỂN HẢI PHÒNG
Các dải rừng ngập mặn ven biển không chỉ có ý nghĩa lớn đối với môi trường sinh thái mà còn có vai trò rất quan trọng trong việc giảm độ cao sóng, bảo vệ bờ biển. Mặc dù vậy, vấn đề đánh giá định lượng mức độ giảm sóng của rừng ngập mặn còn khá mới mẻ. Bài viết này trình bày một số kết quả ứng dụng mô hình toán dựa trên hệ thống mô hình Delft3d do Viện Thủy lực Delft (Hà Lan) phát triển để nghiên cứu vai trò làm giảm độ cao sóng của một số dải rừng ngập mặn ở vùng ven biển Hải Phòng. Mô hình toán được thiết lập cho một số kịch bản khác nhau với các điều kiện có rừng ngập mặn (thực tế) và không có rừng ngập mặn (giả định) bằng các công thức của Baptist (2005), Collins (1972) và De Vries-Roelvink (2004). Các kết quả cho thấy: trong các điều kiện thời tiết bình thường, độ cao sóng lớn nhất sau rừng ngập mặn chỉ còn dưới 0,1 m (ở khu vực ven bờ Bàng La - Đại Hợp) và dưới 0,3 m (Ngọc Hải - Tân Thành). Hệ số suy giảm độ cao sóng ở các khu vực này dao động trong khoảng 0,15-0,6. Trong điều kiện bão nhỏ, độ cao sóng lớn nhất sau rừng ngập mặn đã giảm chỉ còn 0,5 - 0,8 m, tương ứng với hệ số suy giảm độ cao sóng trung bình khoảng 0,4 (Bàng La - Đại Hợp) và 0,32 (Ngọc Hải - Tân Thành). Đối với bão lớn, độ cao sóng sau rừng ngập mặn lớn nhất chỉ còn 0,8 - 1,1 m, với hệ số suy giảm độ cao sóng trung bình khoảng 0,28 (Bàng La - Đại Hợp) và 0,25 (Ngọc Hải - Tân Thành).
#Wave attenuation #Delft3d model #Hai Phong #mangroves #model.
Ảnh hưởng của các phonon bị giới hạn đến hệ số hấp thụ phi tuyến của sóng điện từ mạnh bởi các electron bị giới hạn trong các siêu mạng thành phần Dịch bởi AI
Tóm tắt. Ảnh hưởng của các phonon bị giới hạn đến hệ số hấp thụ phi tuyến (NAC) của một sóng điện từ mạnh (EMW) bởi các electron bị giới hạn trong các siêu mạng thành phần được nghiên cứu lý thuyết bằng cách sử dụng phương trình vận chuyển lượng tử cho electron. Sự phụ thuộc của NAC vào năng lượng (E), biên độ (Eo) của sóng điện từ mạnh bên ngoài, nhiệt độ (T) của hệ thống và chu kỳ (dA) của các siêu mạng thành phần được thu thập trong cả hai trường hợp là phonon bị giới hạn và không bị giới hạn. Hai trường hợp cho sự hấp thụ: gần ngưỡng hấp thụ và xa khỏi ngưỡng hấp thụ (E_optical và E_average lần lượt là năng lượng của phonon quang học và năng lượng trung bình của các electron) đã được xem xét. Các biểu thức phân tích được tính toán số và biểu đồ hóa, thảo luận cho một ví dụ cụ thể của các siêu mạng thành phần GaAs-Al0.3Ga0.7As. Có nhiều đỉnh cộng hưởng hơn xuất hiện và giá trị của NAC lớn hơn rất nhiều so với trường hợp các phonon không bị giới hạn.
#hệ số hấp thụ phi tuyến #sóng điện từ mạnh #phonon bị giới hạn #siêu mạng thành phần #nghiên cứu lý thuyết
ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG, CẬN LÂM SÀNG VÀ HIỆU QUẢ ĐIỀU TRỊ THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM CỘT SỐNG THẮT LƯNG BẰNG TIÊM HYDROCORTISON NGOÀI MÀNG CỨNG
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 509 Số 2 - 2022
Mục tiêu: Mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và đánh giá kết quả điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng phương pháp tiêm Hydrocortison ngoài màng cứng. Phương pháp: Nghiên cứu can thiệp trên 80 bệnh nhân được chẩn đoán thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng điều trị tại khoa Thần kinh Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An năm 2020 – 2021. Kết quả: Tuổi đối tượng nghiên cứu từ 27 – 86 tuổi, độ tuổi 30 – 60 tuổi chiếm 57,5%, >60 tuôir chiếm 38,7%, <30 tuổi chiếm 3,8%. Nữ giới 62,5%, nam giới 37,5%. Nghề nghiệp lao động chân tay chiếm 68,8%, lao động trí óc 28,8%. Đặc điểm lâm sàng: Hội chứng cột sống (hạn chế tầm hoạt động CSTL 96,2%, điểm đau CSTL 91,2%, giảm chỉ số Schober < 14/10 cm 88,8%...) và hội chứng chèn ép rễ thần kinh (dấu hiệu Lasègue (+) 95%, dấu hiệu ‘Chuông bấm’ (+) 91,2%...); về cận lâm sàng: loại thoát vị lồi đĩa đệm 41,2%, L4 – L5 61,2%. Sau điều trị tiêm Hydrocortison ngoài màng cứng, các dấu hiệu giảm rõ rệt. Tỷ lệ điều trị thành công cao chiếm 97,5%, chuyển phẫu thuật 2,5%. Kết luận: Nghiên cứu cho thấy tiêm hydrocortisol ngoài màng cứng cải thiện có ý nghĩa thống kê các triệu chứng lâm sàng ở bệnh nhân thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng.
#Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng #tiêm hydrocortisone ngoài màng cứng
ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ KỸ THUẬT TIÊM NGOÀI MÀNG CỨNG DƯỚI HƯỚNG DẪN CẮT LỚP VI TÍNH Ở BỆNH NHÂN ĐAU DO THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM CỘT SỐNG THẮT LƯNG
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 501 Số 1 - 2021
Mục đích: Đánh giá hiệu quả của kỹ thuật tiêm ngoài màng cứng (NMC)dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính (CVLT) trong điều trị đau thắt lưng do thoát vị đĩa đệm (TVĐĐ). Đối tượng và phương pháp: 36bệnh nhân (BN)đau thắt lưng do TVĐĐ được tiến hành tiêm NMC dưới hướng dẫn CVLT tại khoa X quang can thiệp – Bệnh viện Quân y 103, từ 10/2019 đến tháng 09/2020. Đánh giá hiệu quả kỹ thuật bằng thang điểm đau VAS (visual analog scales) và thang điểm mất chức năng sinh hoạt ODI (Oswestry disability index). So sánh trước và sau tiêm bằng kiểm định t – test và Chi bình phương test. Kết quả: Điểm VAS giảm từ 6,11 ± 0,89 trước tiêm xuống còn 2,47 ± 1,13 sau tiêm 1 tháng. Điểm ODI giảm từ 64,67 ± 10trước tiêm xuống còn 24,89 ± 15,43 sau tiêm 1 tháng. Khác biệt có ý nghĩa thống kê. Không cótai biến, biến chứng trong và sau khi thực hiện kỹ thuật. Kết luận: Tiêm NMC dưới hướng dẫn CLVT là kỹ thuật an toàn và hiệu quả trong điều trị đau thắt lưng do TVĐĐ.
#Đau thắt lưng #tiêm ngoài màng cứng #mức độ đau #mức độ mất chức năng sinh hoạt
KẾT QUẢ BƯỚC ĐẦU PHẪU THUẬT BƠM XI MĂNG SINH HỌC ĐIỀU TRỊ LÚN ĐỐT SỐNG DO LOÃNG XƯƠNG TẠI THÀNH PHỐ CẦN THƠ NĂM 2021-2022
Đặt vấn đề: Lún thân đốt sống thường dẫn đến đau lưng nghiêm trọng và tàn phế. Nhiều bệnh nhân có thể bị ảnh hưởng đáng kể và giảm chất lượng sống. Phương pháp bơm xi măng sinh học vào đốt sống đang được xem là cách điều trị có hiệu quả. Mục tiêu nghiên cứu: Đánh giá bước đầu kết quả phẫu thuật điều trị lún đốt sống do loãng xương bằng phẫu thuật bơm xi măng sinh học tại thành phố Cần Thơ từ tháng 3 năm 2021 đến tháng 6 năm 2022. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả 50 bệnh nhân được chẩn đoán và phẫu thuật tại thành phố Cần Thơ. Đánh giá kết quả hồi phục sau 24 giờ và sau theo dõi 3 tháng theo thang điểm VAS, Macnab, theo dõi một số biến chứng sau bơm xi măng. Kết quả: Có 50 bệnh nhân với 74 đốt sống được bơm xi măng với lượng xi măng trung bình mỗi đốt là 4,7 ± 1,33 ml. Tỉ lệ ngấm xi măng trong thân đốt sống từ 1/3 trở lên chiếm 90,6%. Kết quả sau mổ 24 giờ (thang điểm VAS) 4,14 ± 1,11 điểm. Tỉ lệ biến chứng bơm xi măng ra ngoài chiếm tỉ lệ 9,5%, không có trường hợp nào có triệu chứng trên lâm sàng. Kết quả thang điểm Macnab sau mổ 3 tháng với tỉ lệ rất tốt và tốt chiếm 88%. Kết luận: Phương pháp bơm xi măng sinh học vào đốt sống được xem là cách điều trị đạt được hiệu quả và an toàn trong điều trị lún đốt sống do loãng xương.
#Loãng xương #thang điểm VAS #thang điểm Macnab #bơm xi măng sinh học không bóng
Tổng số: 144   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10